Trong “Wild Thing”, Sue Prideaux đưa ra một bức chân dung Gauguin đầy sức nặng, dựa trên những tư liệu mới được khai mở, phơi bày cuộc đời phiêu lưu, đầy mâu thuẫn và giàu sáng tạo không kém di sản nghệ thuật ông để lại.
Paul Gauguin thường phẫn nộ trước sự tầm thường ngột ngạt của đời sống tư sản. Thế nhưng, như Prideaux chỉ ra, khoảng một thập niên đầu sự nghiệp, người đàn ông tự nhận mình là “kẻ man rợ đến từ Peru” từng trải qua quãng thời gian yên ổn đến… khó tin: một nhân viên môi giới chứng khoán thành đạt, sống hạnh phúc cùng vợ và con tại Paris. Mette, người vợ Đan Mạch độc lập và thực tế, giữ vai trò điểm tựa; còn Gauguin tận dụng mọi phút nhàn rỗi để vẽ, nặn tượng, mài giũa tay nghề với tinh thần đắm chìm đến ám ảnh. Ông “giàu có một cách bất cần, sống sung túc đầy khoái hoạt”, Prideaux viết, nhắc đến việc Gauguin sở hữu tới 12 bức Cézanne và 14 chiếc quần, biểu tượng của sự thịnh vượng lẫn thất thường cá nhân. Trong giai đoạn ấy, “nghệ thuật là nhân tình, Mette là vợ. Và ông hoàn toàn mãn nguyện”.
Sự yên ổn ấy chấm dứt với cuộc khủng hoảng thị trường năm 1882. Công việc bốc hơi, thu nhập sụp đổ, Gauguin phải lo nuôi gia đình ngày càng đông con. Cả nhà chuyển đến Đan Mạch, nơi ông xoay xở bằng nghề bán bạt nhưng nhanh chóng cảm thấy cuộc sống “ngột ngạt đến lịm người”. Ông thú nhận với bạn: “Tôi chỉ muốn vẽ… và ai cũng ghét tôi vì điều đó.” Chính khoảnh khắc ấy mở đường cho huyền thoại Gauguin: kẻ nghệ sĩ quyết từ bỏ gia đình để đi tìm “tính xác thực” ở Brittany rồi những hòn đảo xa xôi của Polynesia thuộc Pháp.
Prideaux, người từng viết tiểu sử Nietzsche, Munch và Strindberg, một lần nữa tỏ ra đặc biệt sắc bén trước những nhân vật gai góc. Bà cẩn trọng, nhân ái nhưng không nuông chiều chủ thể. Ngay trang mở đầu, bà lật đổ một trong những câu chuyện cố hữu nhất về Gauguin: kết quả xét nghiệm trên hàm răng tìm thấy gần túp lều của ông vào năm 2000 không cho thấy dấu vết kim loại nặng, phương pháp chữa giang mai phổ biến thời ấy. “Nếu câu chuyện Gauguin gieo bệnh khắp Nam Thái Bình Dương không có thật,” bà đặt vấn đề, “thì còn những huyền thoại nào nữa mà chúng ta đã tin tưởng vô điều kiện?”
Dẫu vậy, “Wild Thing” không phải nỗ lực minh oan cho danh họa, mà là tác phẩm nghiêm ngặt và sống động, khâu nối nghiên cứu lưu trữ, nguồn tư liệu mới phát hiện và sự tinh tế của một người biết “đọc” nghệ thuật bằng trực giác lẫn tri thức. Prideaux mô tả bức tranh Gauguin vẽ con trai đang ngủ với lớp giấy dán tường hỗn loạn như “một cảnh giới xoáy tròn của nỗi kinh hoàng vô thức”. Những món gốm bất đối xứng của ông thì “mạnh mẽ, nguyên sơ, bí ẩn, như thứ gì chỉ kịp lấp ló nơi khóe mắt”.
Bà cũng là người kể chuyện khéo léo, dẫn dắt độc giả qua những khúc quanh kỳ lạ của cuộc đời Gauguin. Sinh năm 1848 tại Paris trong gia đình chống Bonaparte, ông theo gia đình sang Lima năm 1849, chuyến đi mà cha ông qua đời giữa đường. Sáu năm tuổi thơ trôi qua như một “thiên đường Rousseau”, thấm đẫm tự do và tiện nghi, phần nào đến từ hệ thống nô dịch mà đại thúc của ông sở hữu. Ký ức Peru trở thành miền tưởng tượng ám ảnh suốt đời. Ở tuổi hai mươi, khi có cơ hội quay lại Lima trong thời gian làm thủy thủ, ông từ chối, giữ nguyên “Peru trong tâm trí, chưa từng bị thực tế xâm lấn”, như Prideaux châm biếm mà vẫn đầy cảm thông. Với Gauguin, biểu tượng mang tính thanh khiết; còn thực tại, cùng những lớp vỏ xã hội, chỉ tạo ra giả dối.
Cuốn sách hơn 400 trang nhưng Prideaux nhồi vào đó lượng sự kiện đáng kể: những khổ luyện nghệ thuật, hành trình rời bỏ thương trường, những lần ông ráo riết tìm tiền để sống. Các khoảnh khắc then chốt cũng được tái hiện sắc cạnh, chẳng hạn vụ Vincent van Gogh, bạn thân và bạn cùng nhà tại miền Nam nước Pháp, lao vào Gauguin với dao cạo. Sáng hôm sau, Gauguin nhận tin van Gogh tự cắt tai mình và đem tặng cho một cô gái trong nhà chứa.
Tuy vậy, những năm Gauguin ở Polynesia mới là nguồn gốc phần lớn tai tiếng. Tiểu sử lớn cuối cùng về ông, năm 1995, gán cho Gauguin nhãn “kẻ ấu dâm giang mai”. Sự thật không dễ chịu: đến khi qua đời năm 1903 ở tuổi 54 tại Hiva Oa, ông đã khiến hai thiếu nữ bản địa đều khoảng 14 tuổi, mang thai. Prideaux không tranh cãi dữ kiện này, chỉ nhắc rằng độ tuổi đồng thuận trong luật Pháp thời đó là 13. Điểm bà muốn hướng đến không phải bào chữa, mà là phác họa đầy đủ hơn: Gauguin lên án chính mình vì đạo đức giả của kẻ Pháp sống trên đất thuộc địa; Gauguin trở thành cây bút cho tờ báo đối lập, giúp người bản xứ soạn thảo đơn chống lại nhà cầm quyền. Trong thư gửi thanh tra thuộc địa, ông châm biếm “nghịch lý cay đắng” giữa khẩu hiệu “Tự do, Bình đẳng, Bác ái” và thực tế người dân chỉ là “miếng mồi thuế của lực lượng cai trị độc đoán”.
Những năm cuối đời, Gauguin lê bước với cái chân chưa bao giờ lành hẳn sau khi bị đám đông đi guốc gỗ suýt đánh chết tại Brittany. Ông sống bằng đồ hộp, trốn tránh tranh luận nghệ thuật và tranh đấu chính trị trong sự cô độc ngày càng tăng. Khi ông mất, viên quản lý chịu trách nhiệm bán tài sản kết luận rằng ngay cả việc trả nợ cũng khó khả thi: “Tài sản sẽ không thể bù đắp các khoản nợ vì vài bức tranh của người quá cố, vốn thuộc trường phái suy đồi, khó lòng có người mua.”
“Wild Thing”, sau cùng, cho thấy khoảng cách giữa huyền thoại và con người thật của Gauguin còn rộng hơn những gì giới nghệ thuật vẫn tưởng. Nhưng chính trong khoảng cách ấy, độc giả tìm thấy một câu chuyện hấp dẫn về sáng tạo, ám ảnh và cái giá phải trả để theo đuổi sự tự do tuyệt đối.
shared via nytimes,













