![]() |
| Bức tranh miêu tả chợ nô lệ ở Yemen từ thế kỷ 13. |
Khi nhà báo người Anh Justin Marozzi đưa tin về cuộc nổi dậy năm 2011 tại Libya, ông đã chứng kiến một khoảnh khắc khiến mình bối rối sâu sắc. Trong một cuộc gặp với các tay súng nổi dậy ở Tripoli, Marozzi nghe thấy một người quay sang đồng đội da đen và nói: “Ê, thằng nô lệ! Đi lấy cho tao cốc cà phê!”
Những người xung quanh bật cười. Người bị gọi thì không.
Khoảnh khắc đó trở thành điểm khởi đầu cho Captives and Companions – cuốn sách lịch sử gai góc của Marozzi về chế độ nô lệ tại Trung Đông. Điều khiến ông ám ảnh không chỉ là thực tế rằng các hình thức bóc lột con người vẫn tồn tại trong khu vực, mà còn là việc từ “nô lệ” vẫn được sử dụng một cách thản nhiên, như thể không mang theo ký ức của cả một thiên niên kỷ bạo lực và khuất nhục.
Nô lệ không biến mất mà chỉ thay hình đổi dạng
Trên danh nghĩa, chế độ nô lệ đã bị xóa bỏ tại Trung Đông. Nhưng trên thực tế, các hình thức bóc lột cưỡng ép vẫn tồn tại trong bóng tối. Tại Lebanon hay Qatar, hệ thống kafala buộc hàng trăm nghìn lao động nhập cư châu Phi và Nam Á vào các hợp đồng mang tính áp chế, đặc biệt trong công việc giúp việc gia đình và xây dựng.
Tuy nhiên, điều khiến Marozzi day dứt hơn cả không phải những ví dụ hiện đại này, mà là sự tiếp nối ngôn ngữ và thái độ. Làm thế nào mà một khu vực với lịch sử nô lệ kéo dài hơn 1.000 năm lại vẫn có thể coi từ “nô lệ” như một câu đùa cửa miệng?
Để trả lời câu hỏi đó, Captives and Companions mở ra một bức tranh rộng lớn về các hình thức nô dịch từng tồn tại khắp Bắc Phi, Tây Á và bán đảo Ả Rập: hoạn quan trong cung đình, phụ nữ trong hậu cung, lính đánh thuê, lao động không lương – những con người âm thầm nâng đỡ các đế chế Hồi giáo qua nhiều thế kỷ.
Một lịch sử khác với nô lệ Đại Tây Dương
Cho đến cuối thế kỷ 19, nô lệ là một thể chế gần như phổ quát. Nhưng tại Trung Đông, nó không mang hình thức “nô lệ tài sản” (chattel slavery) quen thuộc của phương Tây. Marozzi bắt đầu câu chuyện từ năm 632, với hình ảnh một người phụ nữ “tự do và phóng khoáng” trong thời kỳ đầu của Hồi giáo, cho rằng mình có quyền quan hệ tình dục với nô lệ – điều được viện dẫn từ kinh Quran.
Từ đó, câu chuyện kéo dài đến hiện tại, nơi Marozzi gặp một người đàn ông ở Mali làm việc không công cho chủ nhân của mình.
Tác giả gọi phạm vi nghiên cứu là “thế giới Hồi giáo”, bởi nô lệ – giống như nhiều bất công khác – từng được hợp thức hóa bằng các quy tắc tôn giáo. Nhà tiên tri Muhammad, cũng như Abraham, đều từng sở hữu nô lệ. Và như Marozzi viết, “tính hợp pháp của chế độ nô lệ, theo Quran, không phải là điều gây tranh cãi”.
Nhưng liệu giáo lý tôn giáo có thực sự quyết định cách nô lệ được thực hành?
Kinh thánh, luật pháp và sự chọn lọc đạo đức
Marozzi nhanh chóng chỉ ra một nghịch lý: gần như không ai tuân thủ nghiêm túc những chỉ dẫn tôn giáo về quyền của nô lệ – kể cả trong Hồi giáo, vốn được ông cho là có những quy định “tiến bộ nhất” trong các tôn giáo Abraham.
Trong khi Kitô giáo nói về sự bình đẳng trước Chúa, Do Thái giáo áp dụng hình phạt nhẹ hơn với quan hệ tình dục cùng nô lệ, và La Mã cấm mại dâm nô lệ, thì Quran – theo Marozzi – là tôn giáo duy nhất làm cả ba điều đó cùng lúc. Tuy nhiên, trên thực tế, các quy tắc ấy hiếm khi được thực thi.
Điều này không chỉ xảy ra trong thế giới Hồi giáo. Các sử gia như John Samuel Harpham và James McDougall cho thấy giới tinh hoa châu Âu và Trung Đông đều viện dẫn tôn giáo lẫn triết học cổ đại để biện minh cho nô lệ. Luật La Mã coi nô lệ là nạn nhân của vận rủi; Aristotle thì cho rằng có những con người “sinh ra đã là nô lệ”.
Khi lợi ích kinh tế thay đổi, lập luận đạo đức cũng thay đổi theo.
Những câu chuyện cá nhân giữa bạo lực lịch sử
Điểm mạnh nhất của Captives and Companions không nằm ở các phân tích thần học hay triết học, mà ở những câu chuyện sống động về số phận con người.
Marozzi kể về Antara ibn Shaddad – chiến binh thế kỷ thứ 6, từ thân phận nô lệ gốc Phi vươn lên thành hiệp sĩ, thi sĩ và biểu tượng nam tính của văn hóa Ả Rập.
Còn Beshir Agha, sinh khoảng năm 1655 tại Abyssinia (Ethiopia ngày nay), bị bắt làm nô lệ từ nhỏ, tịnh thân và đưa vào triều đình Ottoman. Theo nhiều tài liệu, ông trở thành một trong những nhân vật quyền lực nhất đế chế, “người quyết định số phận các đại tể tướng”.
Nhưng Marozzi không lãng mạn hóa. Những câu chuyện thăng hoa ấy là ngoại lệ. Phần lớn nô lệ bị giam cầm suốt đời và chịu đối xử vô nhân đạo.
Chủng tộc và bóng ma định kiến
Một câu hỏi nhạy cảm được đặt ra: nạn phân biệt chủng tộc đóng vai trò gì trong chế độ nô lệ Hồi giáo?
Marozzi cho rằng tư tưởng phân biệt màu da tại Trung Đông có thể đã xuất hiện sớm hơn cả chủ nghĩa phân biệt chủng tộc hiện đại ở châu Âu. Ông dẫn lời triết gia Ba Tư thế kỷ 13 Nasir al-Din al-Tusi: “Người da đen không khác gì loài vật, ngoài việc tay họ đã được nhấc khỏi mặt đất.”
Ông cũng tìm thấy sự tôn sùng làn da trắng trong nhiều tác phẩm Hồi giáo trung cổ, từ Ibn Khaldun thế kỷ 14 trở đi. Tuy nhiên, việc vài văn bản trí thức có phản ánh thái độ của hàng triệu con người qua nhiều thế kỷ hay không vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ.
Khi lịch sử bị chiếu qua lăng kính phương Tây
Marozzi ý thức được nguy cơ sa vào những khái quát hóa lười biếng về văn hóa Hồi giáo, vốn dễ củng cố sự tự mãn của phương Tây. Tuy nhiên, ông vẫn phần nào kế thừa những huyền thoại từ thời Victoria.
Chẳng hạn, ông cho rằng chế độ nô lệ Ottoman không “chết tự nhiên” mà bị bóp nghẹt bởi áp lực không ngừng từ châu Âu trong thế kỷ 19. Nhưng trên thực tế, các nhà cải cách Ottoman có động lực riêng để xóa bỏ một hệ thống do chính tầng lớp tinh hoa cũ kiểm soát. Các sắc lệnh Hồi giáo, thay đổi nông nghiệp và cải cách hành chính đóng vai trò không kém gì sự thúc ép của Anh.
Marozzi viết: “Câu chuyện của chúng tôi không phải về các sử gia.” Nhưng như một câu nói quen thuộc: những nhà báo tuyên bố đứng ngoài lịch sử thường là tù nhân của một sử gia đã lỗi thời.
Trong trường hợp này, cái bóng đó có thể là Bernard Lewis – học giả từng lập luận rằng xã hội Hồi giáo có truyền thống kỳ thị người da đen, qua đó bác bỏ lý tưởng đoàn kết mà Malcolm X tìm thấy trong Hồi giáo. Quan điểm ấy từng được chính quyền George W. Bush ưa chuộng trong giai đoạn chuẩn bị chiến tranh Iraq.
Đọc lịch sử để không lặp lại ngộ nhận
Cuốn sách Captives and Companions hấp dẫn và giàu chất kể hơn các tác phẩm của Lewis. Marozzi thành công trong việc đặt chế độ nô lệ Đại Tây Dương vào một khung so sánh rộng hơn, cho thấy đây là một hiện tượng đặc biệt khốc liệt trong lịch sử.
Nhưng độc giả cần thận trọng với cảm giác khó chịu mà cuốn sách khơi gợi. Bởi chính phương Tây, nhân danh xóa bỏ nô lệ, đã gây ra những thảm họa không kém. Đầu thế kỷ 20, tại Congo, vua Leopold II của Bỉ tiến hành chiến dịch cưỡng bức lao động khiến khoảng 10 triệu người thiệt mạng – trong khi tuyên bố sứ mệnh của mình là “xóa bỏ nô lệ Ả Rập”.
Lịch sử nô lệ ở Trung Đông không nên bị né tránh, nhưng cũng không nên bị sử dụng như tấm gương đạo đức để phương Tây soi mình trong đó. Điều quan trọng hơn là hiểu: nô lệ không phải sản phẩm của một nền văn minh duy nhất mà là bóng tối lặp đi lặp lại của quyền lực, lợi ích và sự im lặng của con người.
shared via nytimes,












