Search This Blog

Wednesday, October 29, 2025

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ


Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah

Di sản của “bờ biển ngọc trai”

Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằng những tòa tháp kính, vùng đất ngày nay là Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất từng tỏa sáng theo cách khác - bằng sắc lấp lánh của những viên ngọc trai. Trong suốt nhiều thế kỷ, ngư dân lặn xuống vùng Vịnh Ba Tư với những dụng cụ thô sơ: bao tay làm từ da lạc đà, kẹp mũi bằng xương cừu, bộ đồ vải sẫm màu chống cá mập. Họ lặn sâu từ 5 đến 10 mét, mò vỏ trai để tìm ngọc, và phải cần đến hàng nghìn con trai mới thu được mười viên ngọc quý.

Một buổi sáng thứ Bảy ấm áp đầu năm nay, tôi đứng trên con thuyền gỗ ngoài khơi Ras al Khaymah - tiểu vương quốc nằm cực bắc của bảy tiểu vương quốc hợp thành UAE. Trên nền trời xanh lam như sữa, dãy núi Hajar hiện lên mờ ảo phía xa. “Chào mừng đến với vùng đất từng được gọi là Bờ biển Ngọc trai,” hướng dẫn viên với chiếc khăn trắng tinh khôi nói khi thuyền cập bến phao gần làng Al Rams, nơi tọa lạc trang trại Suwaidi Pearl Farm. Ông cẩn thận mở con hàu bằng kéo chuyên dụng, rồi khẽ dùng dao nhọn tách lớp vỏ. Khi viên ngọc trai màu trắng sữa được lấy ra, tất cả mọi người trên thuyền đều trầm trồ.

Tôi đến đây để tìm chút yên bình, tách khỏi nhịp sống náo nhiệt và sự xa hoa gần như choáng ngợp của Dubai. Trong những lần ghé thăm trước, tôi thường tự hỏi đất nước này từng ra sao trước khi cơn “đại hồng thủy” của dầu mỏ và nhập cư ập đến, làm thay đổi tất cả. Câu trả lời từ mọi người đều giống nhau: “Hãy đến những tiểu vương quốc khác.”

Vậy là tôi quyết định dành một tuần khám phá bốn vùng đất ít được biết đến hơn: Sharjah, Ajman, Al Fujayrah và Ras al Khaymah.

Những viên ngọc trai như thế này là một trong những sản phẩm quan trọng nhất của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trước khi dầu mỏ được phát hiện ở đó vào năm 1958

Sharjah - Hơi thở của sự nguyên bản

Sharjah từ lâu là điểm đến quen thuộc với giới doanh nhân, nhưng chỉ mới gần đây nơi đây mới dần xuất hiện trên bản đồ du lịch. Lượng khách đến Dubai năm ngoái tăng 9% so với năm trước, và sắp tới, UAE cùng sáu quốc gia vùng Vịnh khác như Qatar, Oman hay Ả Rập Xê Út sẽ gia nhập khu vực du lịch chung GCC Grand Tours Visa - tương tự khu Schengen ở châu Âu, cho phép du khách di chuyển chỉ với một loại thị thực.

Rời sân bay Dubai trong đêm rực sáng đèn neon lúc 2 giờ sáng, tôi bắt taxi đến Sharjah cách khoảng 40 phút. Tài xế, người gốc Ấn sinh ở Uganda và từng sống tại Anh, tỏ ra ngạc nhiên: “Sharjah à? Ít du khách nước ngoài đến đó lắm.” Ông nói đúng phần nào: Sharjah là tiểu vương quốc duy nhất cấm hoàn toàn đồ uống có cồn, điều này khiến nơi đây giữ được nét truyền thống.

Tại khách sạn Chedi Al Bait, người phục vụ Syria thân thiện dẫn tôi qua những con hẻm nhỏ lát gạch đất, qua các riad (nhà có sân trong) trồng đầy cọ. Không khí đêm tĩnh lặng phảng phất mùi muối biển, khói củi và trái cây chín. Ngay cả trong bóng tối, Sharjah mang cảm giác “thật” mà Dubai khó có được.

Sáng hôm sau, tôi dạo quanh khu “Trái tim Sharjah” - trung tâm của dự án bảo tồn di sản. Ánh sáng ban mai soi rõ những tòa nhà tường san hô cổ xen lẫn các cửa hàng hiện đại ven con lạch từng là bến cảng sầm uất. Từ xa xưa, cư dân nơi đây sống nhờ đánh cá, buôn bán và lặn ngọc. Nhưng đầu thế kỷ XX, khi ngọc trai nhân tạo của Nhật Bản ra đời, ngành này sụp đổ, khiến các tiểu vương quốc lâm vào cảnh nghèo khó cho đến khi dầu được phát hiện năm 1958. Từ dân số chỉ 92.000 người năm 1960, UAE ngày nay có gần 11,5 triệu dân và là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới.

Dưới sự trị vì của Tiểu vương Sultan bin Muhammad al-Qasimi từ năm 1999, Sharjah lấy văn hóa, nghệ thuật và giáo dục làm trọng tâm phát triển. Điều đó thể hiện rõ qua hệ thống bảo tàng đồ sộ. Bảo tàng Văn minh Hồi giáo Sharjah, khánh thành năm 2008, nổi bật với mái vòm vàng trên bờ sông, trưng bày hàng nghìn hiện vật về đức tin, lịch sử, nghệ thuật, khoa học và phát minh. Tôi dừng lại lâu bên bản đồ thế giới Hồi giáo, trải rộng từ Senegal tới New Guinea, bao gồm gần 1,9 tỷ người - cộng đồng đang tăng trưởng nhanh, vượt qua cả châu Âu và châu Mỹ về dân số và quy mô kinh tế.

Trước khi ghé Bảo tàng Di sản - đặt trong ngôi nhà cũ của một thương nhân ngọc trai - tôi dừng chân tại quán Arabian Tea House bên rìa khu chợ. Giữa trưa, quán chật kín, tôi định quay đi thì một người đàn ông Pakistan mỉm cười mời tôi ngồi cùng. Anh là kỹ sư xây dựng học ở Georgia Tech, nay làm việc tại Dubai. “UAE giống như nước Mỹ năm 1900,” anh nói. “Một miền đất hứa, nơi người từ những quốc gia nghèo có thể đến và tạo dựng cuộc sống mới.”

Bữa trưa của chúng tôi là cơm basmati vàng rực với thịt cừu mềm, thơm mùi quế, thảo quả và đinh hương. Khi tôi hỏi tính tiền, người bạn mới lặng lẽ trả trước. Cử chỉ nhỏ ấy phản chiếu tinh thần hiếu khách mà tôi gặp ở khắp nơi trong UAE.

Bảo tàng Văn minh Hồi giáo Sharjah

Ajman - Tiểu vương quốc “dễ chịu nhất”

Vài người bạn ở Dubai khuyên tôi nên đến Ajman - tiểu vương quốc nhỏ nhất nhưng được ví như “Malibu của vùng Vịnh.” Nằm ngay phía bắc Sharjah, Ajman là nơi dân địa phương chọn nghỉ cuối tuần. “Đó là tiểu vương quốc dễ chịu nhất,” một người nói. “Khách sạn tốt, nhà hàng hay, bãi biển đẹp - đủ để tận hưởng kỳ nghỉ.”

Khi bước vào sảnh khách sạn Fairmont Ajman, tôi được mời trà kèm chà là. Không khí nhộn nhịp và khách đủ mọi quốc tịch. Mùa đông là thời điểm người châu Âu - đặc biệt từ Nga và Trung Á đổ về vùng Vịnh để trốn rét, tắm nắng và khám phá sa mạc. Bữa sáng ở khách sạn phản ánh điều đó: bánh manakish phủ zaatar của Ả Rập nằm cạnh món cháo kasha kiểu Slav.

Dọc bờ biển dài hơn bốn cây số, nhiều máy nạo vét đang hoạt động - dự án mở rộng bãi biển do công ty xây dựng Trung Quốc thực hiện. Du lịch ở Ajman đang bùng nổ. Trong lúc ăn trưa pizza, tôi làm quen với một gia đình Ý bốn người, họ mời tôi đi xem đua lạc đà tại trường đua Al Tallah. Ở đó, những chú lạc đà không người cưỡi, khoác chăn màu sặc sỡ, phi nước đại trong tiếng reo hò, còn chủ của chúng lái xe 4x4 song song bên ngoài hàng rào. Cả nhóm chúng tôi vừa cười vừa ăn thịt nướng và uống nước me chua dịu - trải nghiệm khó quên, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.

Khách sạn Fairmont ở Ajman

Al Fujayrah và Ras al Khaymah - Giữa núi non và biển ngọc

Xa nhất về phía đông bắc, hai tiểu vương quốc Al Fujayrah và Ras al Khaymah nằm giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, chiếm trọn dải bán đảo gồ ghề. Mỗi nơi mang một bản sắc riêng, phản chiếu sự tương phản đầy hấp dẫn trong cấu trúc quốc gia này.

Tại Al Fujayrah, tôi ghé thăm nhà thờ Hồi giáo Al Bidyah - công trình trắng nhỏ với bốn mái vòm, được xây từ năm 1446, cổ nhất trong toàn liên bang. Nơi đây thật khiêm nhường nếu so với Đại thánh đường Sheikh Zayed tráng lệ gần trung tâm thành phố, nơi có thể chứa hơn 7.000 tín đồ. Hướng dẫn viên người Ukraine - Inga Kampii giải thích: “Khác với các tiểu vương quốc khép kín ở Vịnh Ba Tư, Al Fujayrah từ lâu là điểm trung chuyển thương mại nối Oman với bờ Đông Phi. Chính điều đó tạo nên tính cách cởi mở và đa văn hóa của nơi này.” Chúng tôi trò chuyện trong bữa trưa ở một nhà hàng Thái, giữa khung cảnh biển xanh và gió lộng.

Băng qua sườn núi đến Ras al Khaymah, tôi nhận ra tiểu vương quốc này đang nỗ lực đầu tư mạnh vào văn hóa. Dưới sự lãnh đạo của Sheikh Saud bin Saqr Al Qasimi, chính quyền khôi phục làng di sản Al Jazeera Al Hamra - cộng đồng lặn ngọc xưa, thành lập Bảo tàng Quốc gia trưng bày di vật khảo cổ, và mở rộng trang trại ngọc trai Suwaidi mà tôi từng ghé - dự án khởi nguồn từ năm 2004 bởi cháu trai của thợ lặn.

Không chỉ có di sản, Ras al Khaymah còn nổi tiếng với cảnh quan ngoạn mục. Giữa dãy núi sẫm màu là đường zip-line Jebel Jais dài 2,83 km - một trong những đường trượt dài nhất thế giới. Dù không đủ can đảm tham gia, tôi vẫn bị mê hoặc bởi khung cảnh hùng vĩ ấy và thầm hứa sẽ quay lại để thử thách bản thân.

Chiều muộn, trở lại biệt thự trên mặt nước của khách sạn Anantara Mina Ras Al Khaimah, tôi nhìn đàn hồng hạc hồng nhạt thong thả rảo bước trong đầm lầy ngập mặn. Phía xa, những tòa cao ốc phản chiếu ánh hoàng hôn, đối lập mà hài hòa với sắc nâu đất và xanh núi. Cảnh tượng ấy như gói gọn linh hồn của UAE - hiện đại mà truyền thống, bảo thủ nhưng cởi mở, xa hoa song vẫn tinh tế. Như viên ngọc không thể tách khỏi con trai, sự trù phú hôm nay cũng được hình thành từ lao động, ký ức và niềm kiêu hãnh của quá khứ.

shared via nytimes, 

Tuesday, October 28, 2025

Drew Struzan – Người họa sĩ biến điện ảnh thành những bức họa bất tử

Struzan đã thiết kế áp phích cho bảy phần của bộ phim Star Wars, bao gồm The Empire Strikes Back. Ảnh: Lucasfilm

Drew Struzan, nghệ sĩ đứng sau hơn 200 poster phim – từ Star Wars, Indiana Jones đến Back to the Future – đã qua đời ngày 13/10 tại nhà riêng ở Pasadena, California, hưởng thọ 78 tuổi. Vợ ông, bà Dylan, cho biết nguyên nhân là bệnh Alzheimer. Với bút pháp chân thực và khả năng nắm bắt linh hồn của nhân vật, Struzan đã định nghĩa lại nghệ thuật vẽ poster điện ảnh, biến tấm áp phích quảng cáo thành tác phẩm hội họa thực thụ.

Người kể chuyện bằng cọ vẽ

Trong hơn nửa thế kỷ sáng tác, Drew Struzan trở thành cái tên gắn liền với ký ức điện ảnh của nhiều thế hệ khán giả. Ông tạo nên hình ảnh cho bảy phần Star Wars, bốn trong năm tập Indiana Jones, bộ ba Back to the Future, ET the Extra-Terrestrial (1982), Harry Potter and the Sorcerer’s Stone (2001) cùng nhiều phim Muppet và hàng chục tác phẩm khác.

Struzan thường kết hợp bút chì màu, cọ sơn acrylic và kỹ thuật phun sơn để tạo nên lớp ánh sáng đặc trưng – vừa huyền ảo vừa chân thật. Ông chia sẻ với SlashFilm năm 2021: “Tôi tìm những bức ảnh đẹp nhất của diễn viên, rồi chọn bảng màu chủ đạo. Sau đó, tôi thiết kế bố cục mở – không giam người xem trong một ý nghĩa cố định, mà để họ tự tưởng tượng.”

Với Indiana Jones and the Last Crusade (1989), ông dùng gam màu sepia ấm áp vẽ song song gương mặt Indy (Harrison Ford) và người cha Henry (Sean Connery) – một lạnh lùng, một hoài nghi. Bên dưới là cảnh truy đuổi ngựa phi, còn bốn góc là chân dung nhỏ của các nhân vật phụ. Steven Spielberg từng nói trong phim tài liệu Drew: The Man Behind the Poster (2013): “Chúng tôi phải làm phim sao cho xứng đáng với nghệ thuật của Drew.”

Chính Spielberg cũng kể rằng khi ông cho nhà quay phim Janusz Kaminski xem bản phác thảo poster Indiana Jones and the Kingdom of the Crystal Skull (2008), ông đùa: “Giờ thì anh phải đảm bảo Harrison trông đẹp như trong bức tranh này.”

Người thổi hồn vào ký ức điện ảnh

Cùng với Robert Peak, Bill Gold hay Renato Casaro, Struzan được xem là một trong những họa sĩ poster vĩ đại nhất lịch sử điện ảnh. Nhà sưu tập Dwight Cleveland, tác giả cuốn Cinema on Paper (2019), nhận định: “Điều Struzan làm cách mạng là đưa chất hội họa trở lại poster. Peak có nền tảng truyện tranh, còn Struzan thiên về hiện thực – anh ấy khiến hình ảnh sống động đến mức bạn tin rằng phim sẽ tuyệt vời như chính bức tranh.”

Một ví dụ tiêu biểu là The Thing (1982) của John Carpenter. Được giao vẽ poster trong thời gian gấp rút, không có thông tin về nội dung hay diễn viên, Struzan chỉ nghe lời gợi: “Cứ nhớ phim The Thing thập niên 1950 ấy.” Ông liền tạo nên hình ảnh huyền thoại: người đàn ông mặc áo choàng tuyết, đầu phát sáng tỏa chùm tia rực rỡ giữa không gian băng giá. Hình ảnh đó – dựa trên bức ảnh vợ ông chụp ông trong tư thế dang tay – vừa ma mị vừa thôi thúc trí tò mò. Ông kể lại: “Bạn nhìn và tự hỏi: Chuyện gì đang xảy ra ở đây? Tôi phải xem phim này.”

Từ cậu bé vẽ trên giấy vệ sinh đến bậc thầy Hollywood

Howard Drew Struzan sinh ngày 18/3/1947 tại Oregon City, bang Oregon, sau chuyển tới Bắc California khi mới bốn tuổi. Cha ông làm môi giới bất động sản, mẹ quản lý cửa hàng kẹo See’s Candies ở Palo Alto. Tài năng hội họa của ông bộc lộ sớm đến mức các nhà nghiên cứu Stanford từng mang tranh của cậu bé năm tuổi đi phân tích. Ông cười, nói: “Tôi không biết họ nghiên cứu điều gì. Chắc họ thấy tôi hơi khác thường – nhưng đôi khi, kẻ khác thường lại có món quà để trao tặng.”

Tuổi thơ của Struzan không hạnh phúc. Ông nói trong phim tài liệu: “Cha mẹ sợ tôi, không hiểu tôi, và không thương tôi.” Sau khi bị từ chối cho trở về nhà sau kỳ nghỉ đầu tiên ở trường nghệ thuật, ông quyết định sống tự lập. Tốt nghiệp ArtCenter College of Design năm 1970, Struzan từng phải nhịn ăn để mua sơn, bán tranh cho bạn bè để trang trải học phí. Năm 1968, ông cưới Cheryle Dylan Hubeart – người sau này trở thành vợ và cộng sự thân thiết.

Sau khi ra trường, ông làm việc tại xưởng thiết kế Pacific Eye & Ear, nơi từng thực hiện bìa album cho Bee Gees, Alice Cooper hay Black Sabbath. Tác phẩm Welcome to My Nightmare (1975) – vẽ Alice Cooper trong bộ tuxedo tinh tươm, không son phấn quái dị – đã thu hút ánh nhìn của nhà quảng bá phim Tony Seiniger. Người này tìm đến Struzan và giao cho ông công việc đầu tiên trong ngành điện ảnh.

Khi hội họa gặp điện ảnh

Từ đó, Struzan chuyển từ bìa album sang vẽ poster phim: Futureworld, Car Wash, The Seven-Per-Cent Solution (1976) và The Black Bird – nơi ông mô phỏng phong cách Norman Rockwell để khắc họa George Segal trong vai Sam Spade Jr. Nhưng bước ngoặt thật sự đến khi ông hợp tác với họa sĩ Charles White III cho poster Star Wars: Episode IV – A New Hope (1977).

Tác phẩm miêu tả Luke Skywalker và công chúa Leia trong tư thế “vung kiếm băng qua Death Star”, xung quanh là những nhân vật nhỏ hơn: Han Solo, Obi-Wan Kenobi, Darth Vader, Chewbacca, R2-D2 và C-3PO. Bức tranh ấy không chỉ trở thành biểu tượng của Star Wars mà còn mở ra mối quan hệ hợp tác kéo dài hàng chục năm giữa Struzan và George Lucas. Lucas viết trong thông cáo sau khi ông qua đời: “Minh họa của Drew nắm bắt trọn vẹn tinh thần và sự hứng khởi trong mỗi bộ phim của tôi.”

Harrison Ford – người luôn được Struzan lấy làm mẫu thật khi vẽ, từng nói: “Trông giống tôi, nhưng chứa đựng tinh thần của Indiana Jones.” Trong các poster Back to the Future, Struzan biến ba phần phim thành một bản giao hưởng thị giác: Marty McFly (Michael J. Fox) nhìn đồng hồ trong ánh lửa xe DeLorean; sang phần hai có thêm Doc Brown (Christopher Lloyd), và phần ba – trong bối cảnh miền Tây 1885 – cả hai mặc trang phục cowboy, thêm Mary Steenburgen trong tư thế tương tự. Fox nói: “Đó không chỉ là quảng cáo, mà là nốt nhạc mở đầu cho câu chuyện.”

Người họa sĩ của kỷ nguyên vàng

Trong sự nghiệp, Struzan còn tạo nên những poster kinh điển cho The Shawshank Redemption (1994) và The Green Mile (1999) – hai bộ phim của Frank Darabont. Chính Darabont từng nói: “Drew không chỉ vẽ một tấm quảng cáo, anh ấy tạo nên tác phẩm tôn vinh bộ phim.” Nhân vật chính trong phim The Mist (2007) thậm chí được Darabont lấy cảm hứng từ chính Struzan – người nghệ sĩ miệt mài giữa thế giới hỗn loạn.

Danh sách khách hàng của ông trải dài từ Spielberg, Lucas đến Guillermo del Toro. Song, đằng sau ánh hào quang, Struzan sống lặng lẽ cùng vợ tại Pasadena, vẽ cho đến khi căn bệnh Alzheimer cướp dần trí nhớ. Ông để lại một con trai, Christian, hai cháu nội, cùng chị gái và em trai.

Di sản của một ngôn ngữ hội họa

Điều khiến Drew Struzan trở nên khác biệt không chỉ nằm ở kỹ thuật, mà ở triết lý: ông xem poster như “cửa ngõ của trí tưởng tượng.” Trước thời đại Photoshop và marketing số, ông khiến người xem đứng lặng trước rạp, nhìn vào khuôn mặt sơn dầu ấy và cảm nhận trước cả khi xem phim.

Trong một thế giới mà hình ảnh bị tiêu thụ nhanh, Struzan vẫn tin rằng nghệ thuật phải được tạo ra bằng thời gian, bằng hơi thở của con người. Ông từng nói: “Tôi không cố khiến ai tin điều gì. Tôi chỉ vẽ điều tôi tin là đẹp.” Và chính sự chân thành ấy đã giúp ông chạm đến thứ hiếm hoi trong nghệ thuật đại chúng – sự vĩnh cửu.

shared via nytimes,

Jack Carr - Đặc nhiệm SEAL đến “hiện tượng” văn học quân sự

Jack Carr, tác giả 8 tiểu thuyết ly kỳ và một tác phẩm phi hư cấu, trong phòng thu podcast

Hàng dài người hâm mộ và “sự kiện không sách”

Một đêm tháng Tám ngột ngạt ở New Jersey, hơn trăm người đa phần là đàn ông - xếp hàng trật tự trước hiệu sách Books and Greetings trong khu trung tâm thương mại nhỏ. Nhiều người mặc đồ rằn ri, xăm hình cờ, đầu lâu, mỏ neo, hoặc cánh chim; râu ria phong trần, ánh mắt hào hứng. Họ không đến vì buổi ký tặng thông thường, mà vì một “hiện tượng” đặc biệt: Jack Carr, cựu lính đặc nhiệm SEAL và tác giả ăn khách hàng đầu của Mỹ, ra mắt cuốn tiểu thuyết thứ tám Cry Havoc.

Sự kiện ấy không hề giống những buổi ra mắt sách truyền thống. Không đọc trích đoạn, không thảo luận văn học, cũng chẳng có ly champagne nào. Vé vào cửa giá 29,99 USD chỉ bao gồm một tấm ảnh chụp chuyên nghiệp với Jack Carr, tải về qua mã QR. Hai tháng sau, người tham dự sẽ nhận một bản sách có chữ ký và một lỗ đạn xuyên qua trang bìa tiêu đề - biểu tượng đặc trưng của Carr.

“Lúc đầu, chúng tôi không chắc có ai tới không,” Chris Paniza, nhân viên hiệu sách, kể lại. “Nhưng rồi người ta bắt đầu xếp hàng từ hơn một tiếng trước.”

Giữa hàng dài những cựu binh trò chuyện về đơn vị, vũ khí và nhiệm vụ, không ai tỏ vẻ sốt ruột. Đối với họ, được gặp Jack Carr - người biến ký ức chiến trường thành những trang tiểu thuyết sống động - chính là phần thưởng lớn nhất.

Từ chiến trường đến văn đàn

Jack Carr xuất hiện trên văn đàn lần đầu năm 2018 với cuốn The Terminal List. Từ đó đến nay, sách của ông bán hơn 5 triệu bản. Bộ phim cùng tên do Amazon Prime sản xuất, với Chris Pratt vào vai James Reece – nhân vật trung tâm, đặc nhiệm SEAL kiên cường và đầy ám ảnh - củng cố thêm danh tiếng cho Carr. Năm 2024, phần tiếp theo The Terminal List: Dark Wolf ra mắt, có sự tham gia của Taylor Kitsch, càng làm bùng nổ cơn sốt.

Nhưng Jack Carr không chỉ dừng ở văn chương. Ở tuổi 51, ông điều hành ba podcast, một câu lạc bộ sách, bản tin điện tử, blog, và cả dòng sản phẩm mang thương hiệu tomahawk của riêng mình - từ cốc bia, áo len, đồng hồ đến… thớt gỗ.

Carr hiểu rõ cách xây dựng thương hiệu cá nhân: hình ảnh chiến binh – học giả – doanh nhân. Thế giới của ông vừa ngập mùi thuốc súng vừa phảng phất tinh thần nghiên cứu, nơi từng con ốc vít của khẩu súng được mô tả chính xác đến mức gần như kỹ thuật quân sự.

Thế nhưng đằng sau vẻ rắn rỏi đó là con người đầy cảm xúc. “Khi ai đó nói với tôi họ gia nhập quân đội vì đọc sách của tôi, hay một người cha bảo con trai mình chuẩn bị nhập ngũ - những khoảnh khắc đó khiến tôi nghẹn lời,” Carr chia sẻ.


Giấc mơ SEAL khởi nguồn từ những trang sách

Carr lớn lên ở Bắc California trong một gia đình tri thức - mẹ làm thủ thư, cha là luật sư. Nhưng hình ảnh người ông nội - phi công Corsair hy sinh trong Thế chiến II mới là nguồn cảm hứng lớn nhất. “Tôi có những tấm bản đồ lụa ông mang theo, vì bản giấy sẽ tan khi chạm nước,” ông nhớ lại.

Là đứa trẻ của thập niên 1980, Carr say mê văn hóa đại chúng với những bộ phim, tạp chí, truyện tranh về anh hùng quân đội. Thế nhưng Tom Clancy và David Morrell mới thực sự là “người dẫn đường”, truyền cảm hứng cho cậu bé mơ trở thành đặc nhiệm SEAL.

Năm 1997, sau khi tốt nghiệp đại học, Carr bước vào khóa huấn luyện BUD/S – chương trình tàn khốc nhất trong quân đội Mỹ. Khi ấy, chưa có chiến tranh lớn nào, ông kể: “Chúng tôi nghĩ sẽ làm vài nhiệm vụ bí mật rồi quay về quán bar uống bia.” Nhưng mọi thứ thay đổi hoàn toàn sau ngày 11/9.

Trên chiến trường và trong những trang sách

Ngày 11/9/2001, Carr đang ở Guam trong lần triển khai thứ hai. Ông nhìn tháp đôi sụp đổ qua màn hình tivi, và biết cuộc đời mình sẽ rẽ sang hướng khác. Sau đó là bảy đợt triển khai, ba lần đến Iraq, một lần Philippines, rồi Afghanistan.

“Anh ấy như một cỗ máy học hỏi,” đồng đội Clint Bruce kể. “Luôn đọc, luôn ghi chép, muốn hiểu văn hóa nơi mình đến và lịch sử của nó.” Carr vừa đọc tiểu thuyết giải trí, vừa nghiền ngẫm sách quân sự, luôn tâm niệm: “Điều bạn nợ đồng đội, gia đình họ và đất nước là sự chuẩn bị tốt nhất có thể.”

Ông ít nói về chi tiết các chiến dịch - phần lớn vẫn được bảo mật nhưng ánh mắt rực sáng mỗi khi nhắc đến thời gian “dưới tầm đạn”. “Tôi may mắn trở về nguyên vẹn, đưa ra được quyết định đúng trong lửa đạn,” ông nói.

Khi chuyển sang vị trí hành chính, Carr nhận ra mình không còn thuộc về bàn giấy. “Tôi không mơ làm lính đặc nhiệm để điền hồ sơ,” ông cười. Năm 2016, trong lễ giải ngũ, ông tặng ba con Kinh Thánh, la bàn cổ, bản Hiến pháp Mỹ và một chiếc rìu chiến tomahawk - biểu tượng cho niềm tin, định hướng, quyền tự do và khả năng bảo vệ những điều đó.

Từ căn phòng nhỏ trong nhà, Carr bắt đầu viết The Terminal List. Ông viết từ 11 giờ đêm đến sáng, suốt 18 tháng liền. “Tất cả những năm tháng đọc, học, chiến đấu đã hội tụ vào khoảnh khắc ấy,” ông kể. “Như thể tôi được lập trình để viết cuốn sách này.”

Đường đến ngôi sao văn học

Với nhiều tác giả, tìm được nhà xuất bản còn khó hơn vượt khóa huấn luyện SEAL. Nhưng Carr lại khác. Một người bạn cũ giới thiệu ông với Brad Thor, nhà văn trinh thám nổi tiếng, người ngay lập tức nhận ra “cái nhìn sắc như dao” của Carr. Thor giới thiệu ông cho biên tập viên kỳ cựu Emily Bestler, và chỉ sau một tháng, bản thảo đầu tiên được chấp nhận.

“Đó không hề giống tác phẩm đầu tay,” Bestler nhận xét. “Tôi biết ngay Jack sẽ thành ngôi sao.”

Một đồng đội khác giúp Carr liên hệ với Lee Child, tác giả của Jack Reacher, người khuyên ông nên chọn bút danh một âm tiết bắt đầu bằng chữ C để dễ tìm trên kệ sách – thế là “Jack Carr” ra đời.

Ngay trước khi sách phát hành, Chris Pratt đọc bản thảo và mua bản quyền làm phim. The Terminal List nhanh chóng trụ suốt 5 tháng trong danh sách bán chạy nhất của tạp chí Audio Fiction, biến Carr thành gương mặt mới đáng gờm của thể loại tiểu thuyết quân sự.

Kể từ đó, Carr đều đặn ra mắt một cuốn sách mỗi năm, trong đó có cả loạt phi hư cấu Targeted, viết cùng nhà sử học James M. Scott, tái hiện vụ đánh bom doanh trại lính thủy Mỹ ở Beirut năm 1983. Nhiều cựu binh đến gặp Carr sau khi đọc Targeted để kể về người thân đã mất - những khoảnh khắc mà ông gọi là “vô cùng xúc động”.

Người kể chuyện của thế giới lính đặc nhiệm

Trong Cry Havoc, cuốn thứ tám, Carr đưa độc giả về Lào những năm chiến tranh, theo chân Tom Reece, cha của James Reece. Ngay những dòng đầu tiên, không khí khốc liệt đã hiện lên: người lính nằm rạp trên nền rừng ẩm, bị muỗi mang sốt rét tấn công, vắt chui vào da hút máu đến no căng.

Độc giả yêu thích Carr vì sự chân thực đến rợn người. Ông không cần tra cứu về súng đạn hay tâm lý chiến đấu - ông đã sống qua tất cả.

Steve Matulewicz, chỉ huy của Carr ở Ramadi năm 2006, kể: “Anh ta trở về sau nhiệm vụ, người dính đầy bụi và máu kẻ thù nhưng không hề bị thương. Jack là chiến binh thực thụ.”

Carr không khoe chiến công, cũng chẳng sa vào tuyên truyền chính trị. Ông tự nhận là “học giả của lịch sử”, thích phân tích chiến lược và rút bài học hơn là tranh luận nóng hổi trên mạng. Trong podcast, ông thường trò chuyện với Joe Rogan, nói về lịch sử chiến tranh, tinh thần chiến binh và cách xã hội hiện đại đang xa rời hiểu biết về hi sinh.

Khi chiến binh trở thành doanh nhân

Ngày nay, ngôi nhà gỗ của Carr nằm biệt lập trên sườn núi Utah, tách biệt khỏi phố trượt tuyết Park City xa hoa. Để đến được đó cần qua hai cổng bảo vệ và hai địa chỉ GPS khác nhau.

Ông sống cùng vợ là Faith và ba người con, trong đó con trai cả mắc bệnh di truyền khiến em phải được chăm sóc trọn đời. “Đó là động lực lớn nhất khiến tôi làm việc không ngừng,” Carr nói. “Tôi muốn chắc chắn, nếu ngày mai mình ra đi, con trai tôi vẫn được chu cấp đầy đủ.”

Trong nhà, Carr có hai văn phòng riêng: một cho kinh doanh, một cho sáng tác. Phòng làm việc tràn ngập sách trinh thám, hiện vật quân sự, rượu whiskey và một chiếc máy đánh chữ Royal từng được Hemingway sử dụng. Ông giữ nguyên tờ giấy có câu trích từ A Moveable Feast: “Không có cuộc săn nào giống cuộc săn người, và những ai từng nếm trải điều đó sẽ chẳng còn thấy hứng thú với bất kỳ điều gì khác nữa.” Câu nói ấy trở thành lời đề từ cho tiểu thuyết thứ ba của Carr, Savage Son.

Khu vực bên ngoài là xưởng sản xuất và kho hàng, nơi hai nhân viên đóng gói, vận chuyển hàng trăm đơn mỗi tuần. Còn bên dưới là sân bắn, nơi Carr tự tay bắn 8.500 viên đạn xuyên qua trang tiêu đề của Cry Havoc - nghi thức “thánh hóa” độc nhất vô nhị trong làng sách.

“Cry Havoc” - tiếng gào của chiến tranh và lòng trung thành

Tám tuần sau buổi gặp gỡ ở New Jersey, Cry Havoc đến tay người mua - đúng hẹn. Cuốn sách lọt ngay vào vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng bán chạy nhất, được Carr dành tặng cho David Morrell, “cha đẻ” của nhân vật Rambo, và đơn vị đặc nhiệm MACV-SOG, lực lượng tuyệt mật từng hoạt động tại Việt Nam.

Trên trang tiêu đề, lỗ đạn được tạo bởi khẩu CAR-15, loại súng biểu tượng của đơn vị này. Dưới đó, Carr khắc dòng châm ngôn bất tử: “Bạn chưa thực sự sống cho đến khi cận kề cái chết. Với những ai đã chiến đấu vì nó, cuộc đời có một hương vị mà người được bảo vệ chẳng bao giờ biết đến.”

Người kể chuyện của những người không nói

Clint Bruce, đồng đội cũ, nói ông tặng sách của Carr cho gia đình để họ hiểu phần nào ký ức chiến trường mà anh không thể nói ra. “Chỉ một số rất nhỏ con người từng nếm trải khoảnh khắc ấy,” Bruce nói. “Nỗi sợ, lòng can đảm, và sự cô độc - Jack diễn tả tất cả trong văn chương.”

Một độc giả khác, Carl Phelps, mang cả con nhỏ đến buổi ký tặng ở Arizona. “Jack không chỉ viết ‘anh ta bắn súng’. Ông mô tả chi tiết từng phụ kiện, cỡ đạn, ống ngắm – mọi thứ đều chính xác,” anh nói. “Trước đây tôi đọc mỗi năm một cuốn, giờ thì nghiền hết toàn bộ của Jack.”

Thế giới của Jack Carr - nơi quá khứ và hiện tại hòa làm một

Giữa núi non Utah, Carr sống cuộc đời pha trộn giữa quá khứ quân ngũ, hiện tại sáng tạo và tương lai gia đình. Ông vẫn duy trì tác phong kỷ luật của lính: làm việc mỗi sáng sớm, đọc và ghi chép liên tục, sản xuất podcast, viết blog và quản lý thương hiệu cá nhân như một doanh nghiệp tinh gọn.

shared via nytimes, 

Hành trình hành hương tại Na Uy: Quả mọng, đầm lầy và vị vua Viking

Bia đá đánh dấu dọc theo con đường hành hương ở Công viên quốc gia Forolhogna.

Chuyến đi bắt đầu bằng một cú giật mình. Chưa đầy một giờ sau khi rời Tynset – thị trấn nhỏ cách Oslo khoảng 260 km về phía bắc – chúng tôi vừa mải mê hái việt quất và mâm xôi hoang dại, vừa giật mình khi hai tay đua xe đạp người Na Uy lao vụt xuống dốc, suýt va phải chúng tôi trên lối mòn xuyên rừng. Sau khoảnh khắc ấy, rừng lại im phăng phắc, như thể đã nuốt chửng mọi âm thanh. Chúng tôi không biết rằng trong chín ngày sắp tới, đó gần như sẽ là những con người duy nhất mình gặp.

Từ Tynset, chúng tôi bắt đầu chuyến đi bộ dài 201,17 km dọc theo Osterdalsleden – còn gọi là “Con đường Thung lũng phía Đông”, một phần trong mạng lưới chín tuyến hành hương cổ xưa của Na Uy mang tên St. Olav Ways. Tất cả đều hội tụ tại nhà thờ Nidaros ở thành phố Trondheim – nơi yên nghỉ của vua Olav Haraldsson, vị vua Viking được phong thánh vì đã truyền bá Cơ Đốc giáo trên vùng đất phương Bắc này.

Dọc theo những bước chân hành hương xưa

Các tuyến hành hương về Nidaros từng là con đường thương mại chính giữa Oslo và Trondheim, nhưng khi ô tô và tàu hỏa xuất hiện, chúng được trả lại cho sự tĩnh lặng – trở thành minh chứng cho hình thức du lịch chậm, bền vững và sâu sắc. Trung bình mỗi ngày chúng tôi đi khoảng 22 km, không quá nhanh nhưng thử thách đến từ độ cao tổng cộng gần 4.000 mét.

Lối mòn len lỏi qua rừng rậm, băng qua đầm lầy, vòng quanh núi và hồ, có khi đi xuyên vùng chăn thả gia súc đầy bùn lầy, có khi lội qua sông – khiến bàn chân chúng tôi ướt sũng, dù mang giày chống nước. Càng đi sâu, thiên nhiên càng trở nên nguyên sơ. Khi vượt qua đỉnh cao nhất trong Vườn quốc gia Forollhogna, nơi được gọi là “những ngọn núi hiền hòa”, tôi chợt nhận ra khung cảnh quanh mình chẳng còn lấy một bóng cây – chỉ là cao nguyên tundra mênh mông, trơ trọi và tĩnh lặng. Ở độ cao hơn 1.200 mét, chỉ còn tiếng gió và tiếng chuông cừu, khiến tôi nghĩ đến từ “wasteland” – vùng đất hoang mà lại tràn đầy sự sống.

Chỉ đến khi quay trở xuống thung lũng và nhìn thấy hàng cây đầu tiên, tôi mới nhận ra mình đã không kịp nhớ cảm giác có rừng bên cạnh trong nhiều ngày qua.

Giữa cô tịch và thử thách

Chuyến hành hương này khác xa với hành trình trước đây tôi từng đi ở Shikoku, Nhật Bản. Ở Shikoku, tôi ngủ trong chùa, ghé cửa hàng tiện lợi vài giờ một lần, luôn có người mỉm cười tặng nước, mời cơm, cho đi nhờ xe. Còn ở Na Uy, không có ai cả. Chúng tôi phải mang theo toàn bộ đồ ăn – những gói thực phẩm sấy khô – và nấu trên bếp nhỏ. Nước uống lấy trực tiếp từ sông suối, còn hành trang gồm bếp, nồi, dao rìu và lều. Mỗi lần lội qua suối, đôi chân lại ướt sũng; thật may mắn nếu chúng khô ráo được nửa tiếng.

Giữa hành trình, chúng tôi gặp ba nhà sinh học từ Trondheim đang tìm kiếm Gentiana lutea – cây long đởm vàng hiếm. Họ mời tôi nếm thử, vị đắng gắt khiến lưỡi tê rát. Đêm sau, dưới cơn mưa nhẹ bên sông Gaula, hai người hành hương trẻ người Séc vượt qua chúng tôi với ba lô nhỏ và đôi giày chạy bộ mỏng dính. “Chúng tôi sẽ hoàn thành sớm hơn một ngày”, họ nói, rồi biến mất trong rừng, như hai bóng ma của con đường.

Trái mọng và luật lệ

Thứ xuất hiện khắp nơi dọc hành trình lại không phải con người mà là các loại quả mọng. Ngoài việt quất và mâm xôi, chúng tôi gặp vô số quả lý chua trắng, rowan, lingonberry, dâu dại và đặc biệt là cloudberry – loại quả cam vàng mọc trên đất đầm lầy với độ pH chỉ từ 3,5–5. Từ năm 1970, luật Na Uy từng cấm hái cloudberry khi chưa chín vì sợ ảnh hưởng đến việc ra quả năm sau; nhưng vì không thể kiểm soát nổi, luật này bị hủy vào năm 2004. Khi lần đầu nếm thử, vị của nó vừa ngọt vừa chua, phảng phất mùi bùn và rêu – hương vị của chính vùng đất này.

Tôi gặp sự cố nhỏ: tấm đệm hơi bị xì, khiến hai đêm đầu phải nằm trên mặt đất lạnh cứng. Nhưng may mắn thay, ở một cửa hàng nhỏ bên đường, tôi tìm thấy tấm đệm mỏng bằng bọt xốp – rẻ tiền nhưng là cứu tinh thực sự.

Những căn nhà gỗ giữa mưa

Trên đường đi, rải rác có vài trang trại và nhà trọ cho người hành hương, song chúng tôi chọn cắm trại để tự do hơn. Ngày thứ ba, khi tiến vào công viên quốc gia, trời chuyển mưa lớn, chúng tôi thấy một ngôi nhà gỗ nhỏ bỏ trống trên đồi giữa núi Forollhogna và hồ Forollsjoen, bèn trú lại sớm hơn dự kiến. Đêm ấy, gió rít qua khe gỗ, mưa gõ nhịp ngoài mái tôn, nhưng trong không gian hẹp và ấm, tôi nghe rõ nhịp tim mình hòa vào tiếng tự nhiên.

Tổng cộng, chúng tôi cắm trại năm trong chín đêm. Những ngày còn lại, chúng tôi gọi điện cho chủ trang trại trước vài phút khi đến nơi – và may mắn luôn là khách duy nhất. Có nơi không có vòi tắm, nhưng đổi lại là sự yên bình tuyệt đối. Với ai muốn tiện nghi hơn, dọc tuyến vẫn có vài nơi lưu trú cao cấp hơn, dĩ nhiên giá cũng cao hơn.

Khi sức bền đến từ sự tĩnh lặng

Ba lô nặng khiến tôi đôi lúc nản lòng, nhưng càng đi, cơ thể càng thích nghi kỳ lạ. Ngày áp chót là ngoại lệ: đoạn đường đỏ sẫm trên bản đồ GPS báo dốc 26 độ khiến tôi kiệt sức, tim đập nhanh, đầu choáng váng. Sau khi đến đích, tôi nhận ra mình bị đau bụng do nước chưa lọc kỹ. May mắn thay, đêm đó chúng tôi nghỉ tại một nông trại đẹp như tranh, có những túp lều gỗ nhỏ dành riêng cho người hành hương. Tôi sốt và ra mồ hôi suốt đêm, nhưng sáng hôm sau, mưa đã tạnh, sức khỏe hồi phục, và chúng tôi sẵn sàng cho chặng cuối: 22 km dọc sông Nidelva tiến vào Trondheim.

Hành trình của sự tĩnh tâm

Trên con đường cuối cùng dẫn đến nhà thờ tháp nhọn của Nidaros – nơi yên nghỉ của vua Olav, tôi nhận ra hành trình này không phải về đích, mà là về nhịp sống. Nếu hành hương ở Nhật Bản dạy tôi về lòng hiếu khách và cộng đồng, thì ở Na Uy, tôi học lại cách lắng nghe sự tĩnh mịch. Những bước chân, tiếng nước róc rách và gió thổi qua cỏ ướt là âm nhạc duy nhất.

Giữa thời đại mọi thứ được rút ngắn, chuyến đi dọc Osterdalsleden nhắc tôi rằng có những con đường chỉ có thể đi chậm. Như những người hành hương hàng thế kỷ trước, tôi mang theo niềm tin mơ hồ rằng mỗi bước chân trên đất lạnh đều là một lời cầu nguyện cho sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên, giữa nhịp sống hối hả và khoảng lặng nội tâm mà đôi khi ta quên mất.

shared via nytimes,

California qua ống kính Paul Thomas Anderson: Khi điện ảnh trở thành bản đồ quyền lực và ký ức nước Mỹ

 


Xem One Battle After Another của Paul Thomas Anderson là bước vào một chuyến hành trình xuyên qua California – từ những cánh rừng tĩnh lặng miền Bắc đến sa mạc khô cằn nơi biên giới Mexico. Trong gần ba giờ phim, Leonardo DiCaprio hóa thân thành Bob – nhà cách mạng biến thành kẻ đào tẩu, rồi người cha liều mạng cứu con gái Willa khỏi tay đại tá Lockjaw, kẻ thù không đội trời chung. Đằng sau câu chuyện đầy kịch tính ấy là một California khác – không phải của Hollywood hào nhoáng, mà là những vùng đất ẩn mình, nơi Anderson biến cảnh quan thành ngôn ngữ kể chuyện.

Miền Bắc ẩn giấu – Ký ức của sự chạy trốn

Eureka, thành phố ven biển vùng cực Bắc, trở thành “Baktan Cross” trong phim – nơi Bob và con gái sống lặng lẽ sau khi rời bỏ cuộc cách mạng đã tan. Căn nhà ẩn giữa Kneeland, cách trung tâm Eureka 16.09 km, được chọn để thể hiện sự cô lập của nhân vật. Khi Lockjaw xuất hiện, Bob bỏ trốn qua một đường hầm, lao ra khu rừng nơi nhà vệ sinh gỗ lẩn khuất giữa đống xác xe hơi – địa điểm có thật mang tên Teacher Fay’s.

Eureka là phần California ít người chạm tới: vùng đất của những thân cây gỗ đỏ cao vút, cách San Francisco năm giờ lái xe. Chính nơi đây, Anderson tái tạo nỗi cô độc và cảm giác bị săn đuổi của người từng tin vào lý tưởng nhưng bị thực tại phản bội. Cảnh quay tại Eureka High School, nơi đoàn phim dùng làm trường học của Willa, còn lưu lại chút dịu dàng của tuổi trẻ, dù nhà thi đấu cũ mà họ yêu thích đã bị phá dỡ ngay trước khi ghi hình – một mất mát nhỏ mang âm hưởng tiếc nuối, như chính nhân vật Bob.

Ngoại ô Sacramento – Mặt nạ của quyền lực

Trong một cảnh tưởng chừng bình thường, nhóm cực hữu “Christmas Adventurers Club” gặp gỡ sát thủ tại căn nhà ngoại ô Sacramento. Thực tế, đây từng là nơi ở của vợ chồng Ronald Reagan thời ông làm Thống đốc – một chi tiết vừa gợi lịch sử, vừa mở ra tầng nghĩa quyền lực. Anderson không chọn cung điện chính trị hay biệt thự xa hoa, mà là ngôi nhà mang dấu ấn của quá khứ, nơi âm mưu và lịch sử giao nhau trong im lặng.

Cảnh cướp ngân hàng được quay tại Stockton, còn cuộc rượt đuổi nghẹt thở diễn ra giữa trung tâm Sacramento – trái tim hành chính của tiểu bang. Trong tay Anderson, những không gian tầm thường trở thành chiến trường của sự thao túng và lòng tin, nơi đạo đức và lợi ích ranh giới mờ nhạt như lớp khói bụi sau một cú rẽ xe gắt.

Lompoc – Thánh địa giữa bão tố

Khi Willa trốn chạy khỏi Lockjaw, cô tìm đến tu viện La Purisima Mission ở Lompoc – nơi yên bình nhất phim. Thực tế, đây là khu di tích tôn giáo cổ, được phục dựng hoàn chỉnh nhất trong 21 nhà truyền giáo tại California. Việc chọn La Purisima, theo giám đốc bối cảnh Michael Glaser, mất hơn một năm tìm kiếm. Vì tu viện này thuộc sở hữu nhà nước chứ không nằm dưới quyền Giáo hội, đoàn phim được phép quay tương đối dễ dàng.

Nhưng đối với Anderson, sự thiêng liêng ở đây không nhằm tôn vinh đức tin mà để phơi bày nghịch lý: ngay cả nơi trú ẩn cũng không tránh khỏi bạo lực. Khi binh lính của Lockjaw ập tới, những bức tường cổ và ánh sáng mờ từ ô cửa đá trở thành biểu tượng cho sự mong manh của lòng nhân đạo trong thế giới đầy thù hận.

Những con đường định mệnh

Với cuộc truy đuổi bằng xe hơi được ca ngợi là một trong những phân đoạn xuất sắc nhất của Anderson, hồi ba của phim được xây dựng quanh một phát hiện tình cờ. Dọc theo cao tốc 78 nằm sâu trong sa mạc phía đông Los Angeles, đoàn làm phim bắt gặp vùng địa hình họ gọi là River of Hills – nơi những con dốc nối tiếp nhau khiến tầm nhìn bị chặn cả phía trước lẫn sau. Glaser nói: “Chính sự nguy hiểm ấy khiến chúng tôi mê mẩn. Xe tải lao ầm ầm qua, và không ai biết điều gì đang chờ ở phía bên kia dốc.”

Một đoạn khác, Texas Dip, nằm trên cùng tuyến đường dẫn vào Borrego Springs, tạo nên đường cong hoàn hảo cho cảnh máy quay lia nhanh. Anderson và ê-kíp đã định lại trật tự của toàn bộ hồi ba sau khi quay thử đoạn đường này – “mọi thứ bỗng ăn khớp hoàn toàn”, Glaser kể. Với Anderson, địa lý không chỉ là bối cảnh; nó là bản đồ cảm xúc, là nhịp điệu của câu chuyện.

Biên giới và giới hạn của tự do

Cảnh mở đầu phim – cuộc giải cứu người di cư ở khu giam giữ gần biên giới Mexico – từng được dự kiến quay tại Texas. Nhưng để hưởng ưu đãi sản xuất trong bang, đoàn phim quay lại California và tìm đến trung tâm giam giữ Otay Mesa. Glaser nhớ lại: “Đó là canh bạc liều lĩnh nhất.” Họ phải xin phép từ thành phố, quận, Bộ An ninh Nội địa, Cơ quan Giao thông và Tuần tra xa lộ. Ngạc nhiên thay, mọi bên đều chấp thuận, kể cả Lực lượng Biên phòng. Ông nói: “Tôi có cảm giác như đang trong một giấc mơ.” Chính ở đó, Anderson quay cảnh Bob và các đồng đội bắn pháo hoa trong đêm, ánh sáng đỏ trắng phản chiếu lên hàng rào thép – hình ảnh vừa dữ dội, vừa biểu tượng cho giới hạn của tự do mà nước Mỹ luôn vật lộn.

California – Thương hiệu và biểu tượng

One Battle After Another không chỉ là hành trình của một người cha, mà là bản đồ điện ảnh về California – nơi mỗi dặm đường, mỗi thị trấn là một “thương hiệu” của ký ức Mỹ. Với Anderson, việc chọn bối cảnh là một chiến lược đầu tư nghệ thuật: ông không mua danh tiếng bằng kỹ xảo, mà bằng không gian – thứ biến phim thành trải nghiệm địa lý và tinh thần.

Trong thời đại khi hình ảnh bị tiêu thụ nhanh, Anderson vẫn giữ lối kể chuyện chậm, tôn trọng đất và ánh sáng thật – như một doanh nhân kiên định với giá trị gốc thay vì chạy theo xu hướng. Ở ông, California không chỉ là nơi sinh ra giấc mơ, mà còn là tấm gương phản chiếu quyền lực, ký ức và cả sự sụp đổ của chúng.

shared via nytimes,

Kissinger – Di sản của một kỷ nguyên khi nước Mỹ từng “vĩ đại”

Henry Kissinger (bên phải) và Tổng thống Richard M. Nixon tại Phòng Bầu dục năm 1971. Một bộ phim tài liệu gồm hai phần khám phá cuộc đời và sự nghiệp của Kissinger sẽ ra mắt trên PBS vào thứ Hai.

Bộ phim tài liệu Kissinger của đạo diễn Barak Goodman mở đầu bằng tập mang tên A Lost World – “Thế giới đã mất” – tái hiện tuổi thơ của Henry Kissinger tại nước Đức thập niên 1920–1930, khi ông còn là cậu bé Do Thái mê bóng đá trước khi chủ nghĩa Quốc xã cướp đi thế giới ấy. Theo Goodman, chính cú sốc đó đã hình thành trong Kissinger nỗi ám ảnh suốt đời: giữ cho nước Mỹ – quê hương mới – được an toàn trong thế giới đầy bất ổn của Chiến tranh Lạnh.

Bức chân dung công bằng và đầy tranh cãi

Bộ phim dài hai phần, phát sóng trên loạt phim tài liệu American Experience của PBS, là một nỗ lực dung hòa giữa hai hình ảnh đối lập: một “người yêu nước thực dụng” hay một “tội phạm chiến tranh”. Goodman không kết luận, thay vào đó ông trình bày chứng cứ và lời kể của nhiều nhân chứng – từ cựu cộng sự, nhà báo đến học giả – để người xem tự phán xét. Kết luận duy nhất có thể rút ra, như phim ngầm gợi ý, là “cả hai đều đúng”.

Những chương gay cấn nhất xoay quanh câu hỏi: mục tiêu có thể biện minh cho phương tiện hay không? Việt Nam, Campuchia, Chile, Pakistan – những vết thương địa chính trị mà Kissinger để lại – được mổ xẻ bởi các nhà sử học, phóng viên và chính những người từng phục vụ dưới quyền ông khi giữ chức cố vấn an ninh quốc gia và ngoại trưởng cho Tổng thống Richard Nixon. Phim khơi dậy cuộc tranh luận không bao giờ cũ giữa nhân quyền và an ninh quốc gia, giữa đạo đức và quyền lực trong chính sách đối ngoại Mỹ.

Di sản và bóng tối của quyền lực

Kissinger không né tránh sự thật tàn khốc: những cuộc ném bom, xâm nhập và thao túng chính trị mà ông và Nixon chỉ đạo đã để lại hậu quả thảm khốc ở châu Á và Mỹ Latin. Tuy nhiên, phim cũng gợi chút hoài niệm về một thời nước Mỹ còn đề cao năng lực, kỷ luật và trí tuệ trong bộ máy quyền lực – dù sai lầm, đó vẫn là thời kỳ mà “sự chuyên nghiệp” chưa bị khinh miệt. Sự đối lập giữa một chính quyền đầy tranh cãi nhưng hiệu quả và bối cảnh hỗn loạn chính trị ngày nay khiến bộ phim mang tính phản chiếu hiện thực rõ rệt.

Goodman cho thấy Kissinger không chỉ là kiến trúc sư của ngoại giao bí mật mà còn là biểu tượng của văn hóa quyền lực kiểu Mỹ: vừa kiêu ngạo, vừa thông minh, vừa bị ám ảnh bởi lòng trung thành tuyệt đối. Những phẩm chất ấy – cùng sự tự tin pha lẫn hoang tưởng – khiến Kissinger vừa là thiên tài chiến lược, vừa là nguồn gốc của nhiều bi kịch toàn cầu.

Hành trình từ người tị nạn đến kiến trúc sư quyền lực

Goodman – nhà làm phim từng nổi tiếng với My Lai Scottsboro: An American Tragedy – xử lý khối tư liệu khổng lồ bằng phong cách sắc sảo và chuyên nghiệp, điều mà chính Kissinger có lẽ cũng sẽ tán thưởng. Ông khéo léo dựng lại tuổi trẻ của Kissinger: cậu bé Do Thái chạy trốn Đức Quốc xã, lớn lên tại khu Washington Heights ở New York, nhanh chóng bộc lộ tư duy khác biệt và tham vọng chính trị mạnh mẽ. Những thước phim tư liệu về thời ông phục vụ trong quân đội Mỹ, tham gia trận Bulge và chứng kiến cảnh giải phóng trại tập trung Đức, hé mở nền tảng đạo đức phức tạp của một người từng nếm trải cả chiến thắng lẫn tội ác nhân loại.

Khi bước vào Nhà Trắng, Kissinger trở thành “bộ não” của Nixon – người lãnh đạo đầy bất ổn, thường được ví như hố đen hút cạn năng lượng xung quanh. Từ đó, ông vươn lên vị trí không ai sánh kịp trong giới ngoại giao Mỹ. Dưới bàn tay ông, nước Mỹ ký hiệp ước kiểm soát vũ khí hạt nhân đầu tiên với Liên Xô, tái thiết lập quan hệ với Trung Quốc, và khởi động ngoại giao “con thoi” ở Trung Đông – những thành tựu giúp ông nhận giải Nobel Hòa bình năm 1973, dù thế giới vẫn còn tranh cãi về “cái giá” của nó.

Những nhân chứng và khoảnh khắc không thể quên

Dù bộ phim có nhịp kể dồn dập như một bản “greatest hits”, Goodman vẫn giữ được sự cân bằng nhờ vào dàn nhân chứng đa dạng. Cựu phóng viên The New York Times Hedrick Smith, cùng hai cựu quan chức Hội đồng An ninh Quốc gia Winston Lord và Roger Morris, mang đến hai góc nhìn đối lập: một bên ca ngợi tầm nhìn chiến lược, bên kia lên án tính lạnh lùng vô cảm trong các quyết định. Các học giả đến từ những vùng từng chịu ảnh hưởng của chính sách Kissinger – như Ariel Dorfman (Chile), Sophal Ear (Campuchia), Lien-Hang Nguyen và Khatharya Um (Việt Nam), hay Jianying Zha (Trung Quốc) – cung cấp góc nhìn phê phán từ phía nạn nhân, giúp bức tranh toàn cầu trở nên sắc nét và nhiều chiều.

Khoảnh khắc ám ảnh nhất của phim không đến từ chính Kissinger – khuôn mặt và giọng nói ông vẫn giữ nguyên vẻ lạnh lùng, tự mãn – mà từ gương mặt đau đớn câm lặng của Trần Văn Lắm, ngoại trưởng Việt Nam Cộng hòa, khi phóng viên hỏi về dự đoán của Kissinger rằng chính phủ Sài Gòn “sẽ sụp đổ trong nay mai”.

Khi “sự vĩ đại” trở nên lạc thời

Bộ phim được ra mắt trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự suy giảm của các giá trị ngoại giao cổ điển mà Kissinger từng đại diện. Những thành tựu từng được ca ngợi – như hiệp ước hạt nhân với Liên Xô, việc mở cửa Trung Quốc hay hòa giải Trung Đông – giờ chỉ còn như kỷ niệm xa xôi, bị cuốn trôi bởi làn sóng chủ nghĩa dân túy và các nhà lãnh đạo “mạnh tay” mới. Trong thế giới mà tính kiên định và lý trí ngày càng hiếm, hình ảnh Kissinger vừa là lời nhắc nhở vừa là tấm gương phản chiếu.

Trớ trêu thay, chính bộ phim Kissinger cũng là “tác phẩm cuối cùng” của loạt American Experience – do nguồn tài trợ công bị cắt giảm nghiêm trọng. Goodman không chỉ khép lại di sản của một nhà ngoại giao trăm tuổi, mà còn gióng lên hồi chuông về sự mai một của phim tài liệu lịch sử nghiêm túc ở nước Mỹ. Khi khả năng tái hiện quá khứ bị thu hẹp, câu hỏi mà Kissinger từng sống để trả lời – làm thế nào để nước Mỹ “vĩ đại” – lại trở nên trống rỗng hơn bao giờ hết.

shared via nytimes,

Friday, October 24, 2025

Churchill và triều đại Windsor: Khi hai biểu tượng nước Anh cùng bước vào huyền thoại


Trong “Winston and the Windsors”, cây bút tiểu sử nổi tiếng Andrew Morton một lần nữa chọn cách khai thác hai biểu tượng bất tử của nước Anh: Winston Churchill và gia tộc hoàng gia Windsor. Với người từng gây tiếng vang cùng cuốn Diana: Her True Story năm 1992, việc kết hợp hai chủ đề huyền thoại – Chiến tranh Thế giới thứ hai và Hoàng gia Anh – là bước đi vừa an toàn vừa đầy hấp lực, đặc biệt trong mùa sách tặng cuối năm.

Món quà sinh nhật của một biểu tượng

Năm 1954, khi Winston Churchill bước sang tuổi 80, Hoàng gia Anh gửi tặng ông một món quà đặc biệt: bộ lót ly trang trí, một bức tượng bán thân của Công tước Windsor do chính ông này trao, và từ Nữ hoàng Elizabeth II – một “quyền phối giống” với chú ngựa đua danh tiếng Aureole từng thuộc về vua cha George VI. Nhờ Morton, độc giả mới hiểu Churchill được phép lai tạo Aureole với một con ngựa cái do ông chọn, chi tiết nhỏ nhưng lột tả sự thân tình hiếm có giữa vị chính khách huyền thoại và triều đình Windsor.

Từ “Diana: Her True Story” đến “Winston and the Windsors”


Andrew Morton định hình tên tuổi từ đầu thập niên 1990 khi công bố cuốn Diana: Her True Story dựa trên những cuộn băng ghi âm bí mật của Công nương xứ Wales. Từ đó đến nay, ông viết tiểu sử cho hàng loạt gương mặt đình đám, từ Hoàng tử William và Kate Middleton đến David và Victoria Beckham. Việc ông quay lại đề tài hoàng gia với Churchill – một nhân vật được xem là “hiện thân của tinh thần Anh quốc” – vì thế được xem là tất yếu.

Winston and the Windsors là sản phẩm pha trộn giữa hoài niệm và khôn ngoan thị trường: sự kết hợp của hai dòng sách phi hư cấu ăn khách – chiến tranh và hoàng gia. Tác phẩm đủ sức gợi cảm hứng cho cả độc giả phổ thông lẫn những người yêu lịch sử, những người tìm kiếm trong quá khứ Anh quốc một hình ảnh hào hùng và sang trọng đã qua.

Quay lại lối kể truyền thống

Trong khi các tác giả cùng thời như Craig Brown hay Ian Lloyd chọn phong cách cắt dán, phi tuyến tính trong tiểu sử hoàng gia, Morton vẫn trung thành với mạch kể niên đại cổ điển. Chính điều đó, một cách nghịch lý, lại khiến tác phẩm trở nên mới mẻ trong bối cảnh hiện tại. Ông đo lường sự nghiệp Churchill qua các triều đại, từ Nữ hoàng Victoria đến Nữ hoàng Elizabeth II, lướt qua những “ca khúc bất hủ” của thế kỷ 20 như chiến thắng tại Ascot của Aureole hay thời kỳ The Blitz – khi London chìm trong bom đạn.

Người đọc có thể tự hỏi: liệu thế giới có thực sự cần thêm một cuốn sách về cuộc khủng hoảng thoái vị, bệnh nói lắp của nhà vua, hay những năm tháng chiến tranh? Nhưng rồi họ sẽ mỉm cười khi đọc đến đoạn Churchill tìm “kích thích trí tuệ” bằng cách thì thầm dưới hơi thở khò khè và... dùng bụng đẩy ghế quanh bàn họp Nội các. Morton kể bằng giọng châm biếm vừa phải, đủ khiến những chi tiết tưởng khô khan trở nên sinh động.

Churchill - người bảo hộ của hoàng gia

Quan hệ giữa Churchill và triều đình Windsor không chỉ là sự kính trọng đơn thuần. Morton cho thấy dù từng đổi phe chính trị, thậm chí nhiều lần bất đồng với hoàng gia – từ việc đặt tên chiến hạm đến lựa chọn đồng minh – Churchill vẫn luôn là “người bảo vệ trung thành của Vương miện”. Ông xem chế độ quân chủ lập hiến như “sự tách biệt giữa quyền lực và nghi lễ”, một lá chắn chống lại chủ nghĩa độc tài.

Từ vụ kiện phỉ báng năm 1910, khi nhà báo Edward Mylius cáo buộc Vua George V là kẻ song hôn, đến giai đoạn chiến tranh khi Churchill khuyên Vua George VI không nên gửi hai công chúa sang Canada, ông luôn hành động vì lợi ích lâu dài của hoàng tộc. Morton gọi đây là “dịch vụ vĩ đại nhất” mà Churchill cống hiến cho hoàng gia: biến họ thành biểu tượng của “lòng trung thành, sự đoan chính và can đảm lặng lẽ” – gia đình hòa bình giữa một quốc gia đang chiến tranh.

Khi Churchill cứu lấy Edward và Wallis

Tác phẩm dành nhiều chương cho Công tước và Nữ công tước xứ Windsor – cặp đôi từng khiến nước Anh chấn động vì chuyện thoái vị. Morton từng viết về họ nên không ngạc nhiên khi ông khai thác sâu mối quan hệ này. Churchill từng mô tả Edward và Wallis là “đáng thương nhưng hạnh phúc”. Nhờ vào sự can thiệp đó, hình ảnh của họ phần nào được cứu vãn trong Thế chiến II, dù tồn tại những hồ sơ Đức khẳng định Edward có xu hướng thân Đức và chống lại chính Churchill.

Di sản song hành

Cuối cùng, Morton kết luận Churchill góp phần tạo dựng huyền thoại của triều đại Windsor, giúp củng cố vị thế của họ trong thế kỷ 20. Đổi lại, Windsor tặng ông vài món quà tượng trưng – bộ lót ly, bức tượng bán thân và một vị trí bất tử trong lịch sử hoàng gia. Morton, bằng ngòi bút của mình, trở thành nhân vật thứ ba trong phương trình ấy: người biên chép huyền thoại, vừa lặp lại vừa tái tạo những câu chuyện đã được kể hàng nghìn lần, nhưng vẫn khiến độc giả tiếp tục muốn nghe.

shared via nytimes, 

Dubai: Hồi ức về thời trước kỷ nguyên dầu mỏ

Khách sạn Chedi Al Bait ở trung tâm quận Sharjah Di sản của “bờ biển ngọc trai” Trước khi Abu Dhabi và Dubai rực rỡ ánh đèn và chọc trời bằn...